Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
satellite
/'sætəlait/
Jump to user comments
danh từ
  • vệ tinh; vệ tinh nhân tạo
  • người tuỳ tùng, người hầu; tay sai
  • nước chư hầu ((thường) satellite state)
  • (định ngữ) thứ yếu
Related words
Related search result for "satellite"
Comments and discussion on the word "satellite"