Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
antisatellite
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới hệ thống phá hủy các vệ tinh nhân tạo trên quỹ đạo
    • antisatellite weapons
      các vũ khí phá hủy vệ tinh nhân tạo
Comments and discussion on the word "antisatellite"