Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
orbit
/'ɔ:bit/
Jump to user comments
danh từ
(giải phẫu) ổ mắt
(sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)
quỹ đạo
(nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động
ngoại động từ
đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo
ngoại động từ
đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)
Related words
Synonyms:
eye socket
cranial orbit
orbital cavity
electron orbit
scope
range
reach
compass
ambit
sphere
domain
area
field
arena
celestial orbit
orb
revolve
Comments and discussion on the word
"orbit"