Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sắc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
âm sắc
bản sắc
Bỉ sắc tư phong
bỉ sắc tư phong
cảnh sắc
dấu sắc
giới sắc
hữu sắc vô hương
khí sắc
khởi sắc
loạn sắc
màu sắc
mật sắc
nữ sắc
ngũ sắc
Ngũ Sắc chi bút
ngọt sắc
nhan sắc
nhiễm sắc thể
nhuận sắc
phát ngũ sắc
quốc sắc
quốc sắc
sâu sắc
súc sắc
sắc
sắc đẹp
sắc bén
sắc cạnh
sắc cầu
sắc chí
sắc chỉ
sắc chiếu
sắc dục
sắc lệnh
sắc luật
sắc mặt
sắc phục
sắc phong
sắc sai
sắc sảo
sắc sắc không không
sắc tố
sắc thái
sắc tướng
sinh sắc
tài sắc
tán sắc
tứ sắc
tửu sắc
thanh sắc
thất sắc
thần sắc
Thủy thiên nhất sắc
tiêu sắc
tuyệt sắc
xuất sắc