Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sâu sắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Có tính chất đi vào chiều sâu, những vấn đề thuộc bản chất: sự phân tích sâu sắc ý kiến sâu sắc con người sâu sắc 2. (Tình cảm) ghi sâu trong lòng, không thể nào mất đi: tình yêu sâu sắc kỉ niệm sâu sắc không bao giờ quên.
Comments and discussion on the word "sâu sắc"