Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bản sắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. bản: của mình; sắc: dung mạo) Tính chất đặc biệt vốn có, tạo thành phẩm cách riêng: Giúp sức chu toàn bản sắc dân tộc (TrVGiàu).
Comments and discussion on the word "bản sắc"