Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sắc tố
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Các chất màu thấm vào các thể hữu cơ hoặc các chất lỏng trong cơ thể.
Related search result for "sắc tố"
Comments and discussion on the word "sắc tố"