Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Nơi mở ra chuyên để đánh bạc: mở sòng bạc sòng xóc đĩa.
  • 2 tt. Gàu sòng, nói tắt.
Related search result for "sòng"
Comments and discussion on the word "sòng"