Characters remaining: 500/500
Translation

sème

Academic
Friendly

Từ "sème" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ động từ "semer" (gieo, trồng). Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "sème" thường được hiểu là "nghĩa tố" hay "đơn vị nghĩa", tức là phần nhỏ nhất của nghĩa một từ có thể mang lại.

Định Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Nghĩa chính (ngôn ngữ học):

    • "Sème" đề cập đến các phần tử nghĩa trong một từ, giúp phân tích hiểu cách từ đó được hình thành sử dụng. Ví dụ, từ "chó" có thể được phân tích thành các sème như "động vật", "nuôi trong nhà", " bốn chân".
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học:
    • Trong ngữ cảnh thực tế:
Biến thể Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Biến thể:

    • "Sémantique" (ngữ nghĩa) là một từ liên quan, chỉ nghiên cứu về nghĩa của từ mối quan hệ giữa các từ trong ngôn ngữ.
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong nghiên cứu ngôn ngữ, việc phân tích các sème giúp hiểu sâu hơn về sự hình thành nghĩa cách một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Signifié" (nghĩa) đề cập đến ý nghĩa thực tế của từ.
    • "Lexème" (đơn vị từ vựng) chỉ hình thức từ không tính đến nghĩa.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Élément de signification" (phần tử nghĩa) cũng có thể được sử dụng để chỉ một sème.
Idioms Phrasal Verbs
  • Idioms:

    • Mặc dù "sème" không thành ngữ cụ thể, nhưng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, bạn có thể gặp các cụm như "décomposer un mot" (phân tích một từ), liên quan đến việc tách rời các sème.
  • Phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không phrasal verbs tương đương với "sème", nhưng bạn có thể sử dụng "semer" trong các thành ngữ khác để diễn tả việc gieo trồng ý tưởng hoặc khái niệm.
Tóm lại

"Sème" là một từ quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp phân tích hiểu sâu về nghĩa của từ.

danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) nghĩa tố
    • Seime.

Comments and discussion on the word "sème"