Characters remaining: 500/500
Translation

abêtissement

Academic
Friendly

Từ "abêtissement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự làm cho đần độn" hoặc "sự ngu muội". Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc quá trình người ta trở nên kém thông minh, mất khả năng suy nghĩ hoặc phân tích một cách rõ ràng.

Định nghĩa
  • Abêtissement (danh từ giống đực): Sự làm cho đần độn, sự ngu muội.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "L'abêtissement de la société est inquiétant."
    • (Sự ngu muội của xã hộiđiều đáng lo ngại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La généralisation des fake news contribue à l'abêtissement des masses."
    • (Sự lan truyền rộng rãi của tin giả góp phần vào sự ngu muội của quần chúng.)
Phân biệt các biến thể
  • Abêtir (động từ): Làm cho ngu muội, làm cho đần độn.
    • Ví dụ: "Les médias peuvent abêtir le public." (Các phương tiện truyền thông có thể làm cho công chúng ngu muội.)
Từ gần giống
  • Ignorance (danh từ): Sự thiếu hiểu biết.
    • Ví dụ: "L'ignorance peut mener à l'abêtissement." (Sự thiếu hiểu biết có thể dẫn đến sự ngu muội.)
Từ đồng nghĩa
  • Stupidité: Sự ngu độn, sự ngốc nghếch.
  • Bêtise: Hành động ngu ngốc hoặc sự ngu xuẩn.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không cụm từ (idioms) hoặc động từ ghép (phrasal verbs) trực tiếp liên quan đến từ "abêtissement", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ khác để diễn đạt ý tương tự.
  • Ví dụ: "Être dans le flou" (Ở trong tình trạng mơ hồ) có thể diễn tả sự không rõ ràng trong tư duy.
Kết luận

Tóm lại, "abêtissement" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp để mô tả hiện tượng ngu muội hoặc sự thiếu suy nghĩ. Bạn có thể sử dụng từ này để nói về các vấn đề xã hội, giáo dục hoặc những ảnh hưởng tiêu cực của thông tin sai lệch.

danh từ giống đực
  1. sự làm cho đần độn
  2. sự đần độn
    • La renaissance de la superstition lui semblait le signe d'un complet abêtissement (Rénan)
      sự xuất hiện trở lại của mê tín dị đoan hình như đối với anh tamột dấu hiệu của sự ngu muội hoàn toàn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "abêtissement"