Từ "rộng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Chiếm một diện tích lớn: Từ "rộng" được dùng để chỉ những vật hoặc không gian có kích thước lớn hơn bình thường. Ví dụ:
Có dung tích lớn: "Rộng" cũng có thể chỉ những vật chứa đựng được nhiều hơn bình thường. Ví dụ:
Quá kích thước cần thiết: Từ này có thể chỉ các vật có kích thước lớn hơn so với cơ thể hoặc nhu cầu sử dụng. Ví dụ:
Có lòng bao dung: "Rộng" còn có thể chỉ những người có tâm hồn rộng rãi, dễ tha thứ. Ví dụ:
Tự do, không bị ràng buộc: Từ này còn có nghĩa là được tự do, không bị giới hạn. Ví dụ:
Trong một phạm vi lớn: "Rộng" cũng có thể dùng để chỉ sự hiểu biết hoặc khả năng trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ:
Rộng rãi: Diễn tả không gian hoặc tâm hồn lớn, thường dùng để miêu tả những người có tấm lòng hay không gian thoải mái.
Rộng lượng: Diễn tả sự hào phóng, không keo kiệt trong việc cho đi.
Từ "rộng" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt.