Characters remaining: 500/500
Translation

rạch

Academic
Friendly

Từ "rạch" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cách sử dụng

a. Danh từ chỉ đường dẫn nước: - "Rạch" một từ dùng để chỉ một con đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng hoặc một kênh nhỏ thuyền bè có thể di chuyển qua lại. - dụ: "Chúng tôi đi thuyền trên rạch để vào ruộng." (Chúng tôi di chuyển trên con đường nước nhỏ để vào đồng ruộng.)

2. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "Rạch" có thể kết hợp với các từ khác như "đào rạch" (đào một con rạch mới), "xẻ rạch" (cắt một đường rãnh).
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa có thể kể đến như "kênh" (cũng chỉ đường nước), nhưng "kênh" thường lớn hơn cấu trúc rõ ràng hơn so với "rạch."
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • "Rạch" có thể được sử dụng trong các câu văn miêu tả chi tiết hơn.
  • dụ: "Những con rạch nhỏ chạy dọc theo cánh đồng tạo thành hệ thống tưới tiêu tự nhiên cho cây trồng." (Các đường nước nhỏ giúp cung cấp nước cho cây trồng trong cánh đồng.)
4. Những từ liên quan
  • Kênh: con đường nước lớn hơn, thường được xây dựng để dẫn nước.
  • Mương: một từ dùng để chỉ một loại rạch nhỏ, thường chỉ các hệ thống dẫn nước để tưới tiêu.
  1. 1 dt. Đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng, thuyền bè có thể đi lại: đào kênh, rạch hệ thống kênh, rạch.
  2. 2 I. đgt. Dùng vật sắc nhọn làm đứt từng đường trên bề mặt: rạch giấy bị kẻ cắp rạch túi. II. dt. Đường rãnh nhỏ, nông được xẻ trên mặt ruộng để gieo hạt, trồng cây: xẻ rạch đánh rạch.
  3. 3 đgt. Ngược dòng nước để lên chỗ cạn, thường nói về : bắt rạch.

Comments and discussion on the word "rạch"