Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng để miêu tả trạng thái của vật hoặc con người. Dưới đây phân tích chi tiết về từ "":

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Nghĩa 1: "" có nghĩakhô héo, buông cành xuống, thường dùng để miêu tả trạng thái của cây cối hoặc vật đó khi không còn sức sống hoặc không còn khả năng đứng thẳng.

    • dụ:
  • Nghĩa 2: "" cũng có thể chỉ đến trạng thái mệt mỏi, lả người kiệt sức.

    • dụ:
2. Động từ chuyển nghĩa
  • Nghĩa 3: "" còn được dùng để chỉ hành động trút bỏ những vướng víu, có thể trách nhiệm hay gánh nặng.
    • dụ:
3. Các từ liên quan từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Buông" - có nghĩathả ra, không còn giữ lại.
    • "Héo" - chỉ trạng thái cây cối không còn sức sống.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lả" - chỉ trạng thái mệt mỏi, kiệt sức.
    • "Thả" - có thể dùng trong ngữ cảnh buông lỏng, không còn giữ chặt.
4. Cách sử dụng nâng cao

Từ "" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong đời sống hàng ngày còn trong văn học, thơ ca. có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái phức tạp hơn.

  1. 1 đgt. 1. Khô héo, buông cành xuống: Cây chết Trời nắng cây hết. 2. Lả người kiệt sức: mệt người.
  2. 2 đgt. Trút khỏi mình những vướng víu: hết trách nhiệm sạch xiềng xích.

Comments and discussion on the word "rũ"