Characters remaining: 500/500
Translation

rùn

Academic
Friendly

Từ "rùn" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái co lại, thu nhỏ hoặc rụt lại. Từ này thường được dùng để miêu tả một bộ phận nào đó của cơ thể hoặc một vật đó khi không sức lực, cảm thấy sợ hãi, hoặc trong tình huống không thoải mái.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Rùn" có thể hiểu sự co lại, rút ngắn, không còn trong trạng thái bình thường, thường dùng để miêu tả các bộ phận như tay, chân, hoặc cơ thể của con người.
  • dụ sử dụng:
    • Khi thấy con rắn đến gần, rùn cả người lại sợ hãi.
    • Trong thời tiết lạnh giá, đôi bàn tay của tôi rùn lại, không còn cảm giác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: Từ "rùn" có thể được sử dụng để tạo cảm xúc cho nhân vật trong một tác phẩm văn học, thể hiện sự sợ hãi hoặc khổ sở.
    • dụ: "Khi nghe tin dữ, lòng tôi rùn lại, như muốn co rút vào trong."
Phân biệt biến thể của từ:
  • Rùn cổ: Thường dùng để miêu tả cổ của người hoặc vật nào đó co lại, có thể do căng thẳng hoặc cảm giác không thoải mái.
    • dụ: "Khi bị phê bình, anh ấy rùn cổ lại, không dám nhìn vào mắt người khác."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Co: Tương tự như "rùn", cũng mang nghĩa co lại nhưng có thể không mang theo cảm xúc sợ hãi.

    • dụ: "Khi trời lạnh, bắp của tôi co lại lạnh."
  • Rụt: Gần nghĩa với "rùn", dùng để diễn tả sự thu lại, rút lại.

    • dụ: "Khi bị mắng, anh ấy rụt cổ lại để tránh ánh mắt của mọi người."
Từ liên quan:
  • Rùn rẩy: Sự run rẩy của cơ thể do sợ hãi, lạnh hoặc căng thẳng.
  1. đg. Rụt lại: Rùn cổ.

Comments and discussion on the word "rùn"