Từ "rón" trong tiếng Việt có nghĩa là đi nhẹ nhàng, cẩn thận, thường là để không gây ra tiếng động hay để tránh bị phát hiện. Từ này thường được sử dụng khi nói về hành động di chuyển một cách khéo léo, tinh tế, thường là khi có lý do cần phải giữ im lặng hoặc không gây sự chú ý.
Rón bước: Hành động đi từng bước một cách nhẹ nhàng. Ví dụ: "Cô bé rón bước vào phòng để không làm cha mẹ thức giấc."
Rón chân: Cũng có nghĩa tương tự như "rón bước", thường dùng khi nói về việc đi rất nhẹ nhàng với sự cẩn thận hơn. Ví dụ: "Anh ấy rón chân lên cầu thang để không làm tiếng động."
Mặc dù "rón" chủ yếu chỉ hành động đi nhẹ nhàng, nó cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác như khi nói về việc làm điều gì đó thận trọng, chậm rãi.
Rón rén: Từ này cũng có ý nghĩa tương tự, mang tính mô tả hành động đi lại nhẹ nhàng, thận trọng hơn một chút. Ví dụ: "Cô ấy phải rón rén ra ngoài vì không muốn làm chó sủa."
Đi nhẹ: Cụm từ này cũng thể hiện hành động đi lại nhẹ nhàng, nhưng không nhất thiết phải có sự cẩn trọng như "rón". Ví dụ: "Họ đi nhẹ vào rừng để không làm hoảng sợ động vật."
"Rón" thường được sử dụng trong những tình huống cần sự tinh tế và cẩn thận, như khi muốn tránh gây sự chú ý, trong khi "đi nhẹ" có thể đơn giản chỉ là việc di chuyển mà không gây ra tiếng động.
Cần phân biệt giữa việc "rón" (đi nhẹ) và "chạy" hay "đi nhanh", bởi vì "rón" mang tính chất chậm rãi và cẩn thận hơn.