Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

rón

Academic
Friendly

Từ "rón" trong tiếng Việt có nghĩađi nhẹ nhàng, cẩn thận, thường để không gây ra tiếng động hay để tránh bị phát hiện. Từ này thường được sử dụng khi nói về hành động di chuyển một cách khéo léo, tinh tế, thường khi có lý do cần phải giữ im lặng hoặc không gây sự chú ý.

Các cách sử dụng:
  1. Rón bước: Hành động đi từng bước một cách nhẹ nhàng. dụ: " rón bước vào phòng để không làm cha mẹ thức giấc."

  2. Rón chân: Cũng có nghĩa tương tự như "rón bước", thường dùng khi nói về việc đi rất nhẹ nhàng với sự cẩn thận hơn. dụ: "Anh ấy rón chân lên cầu thang để không làm tiếng động."

Nghĩa khác:

Mặc dù "rón" chủ yếu chỉ hành động đi nhẹ nhàng, cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác như khi nói về việc làm điều đó thận trọng, chậm rãi.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rón rén: Từ này cũng ý nghĩa tương tự, mang tính mô tả hành động đi lại nhẹ nhàng, thận trọng hơn một chút. dụ: " ấy phải rón rén ra ngoài không muốn làm chó sủa."

  • Đi nhẹ: Cụm từ này cũng thể hiện hành động đi lại nhẹ nhàng, nhưng không nhất thiết phải sự cẩn trọng như "rón". dụ: "Họ đi nhẹ vào rừng để không làm hoảng sợ động vật."

Phân biệt chú ý:
  • "Rón" thường được sử dụng trong những tình huống cần sự tinh tế cẩn thận, như khi muốn tránh gây sự chú ý, trong khi "đi nhẹ" có thể đơn giản chỉ việc di chuyển không gây ra tiếng động.

  • Cần phân biệt giữa việc "rón" (đi nhẹ) "chạy" hay "đi nhanh", bởi "rón" mang tính chất chậm rãi cẩn thận hơn.

  1. đg. Đi nhẹ bằng đầu ngón chân: Rón bước; Rón chân.

Comments and discussion on the word "rón"