Characters remaining: 500/500
Translation

rông

Academic
Friendly

Từ "rông" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các dụ cụ thể.

1. Nghĩa cơ bản của từ "rông":
  • Nghĩa 1: Chỉ tình trạng nước thủy triều dâng lên, thường dùng để miêu tả sự tràn ngập nước.

    • dụ: "Khi nước ròng, bãi biển trở nên rộng lớn hơn, nhưng khi nước rông, mọi thứ đều bị ngập."
  • Nghĩa 2: Miêu tả cách viết chữ tròn, đậm nét.

    • dụ: "Trong bài kiểm tra, giáo yêu cầu viết chữ rông để dễ đọc."
  • Nghĩa 3: Chỉ trạng thái không ràng buộc, tự do, hay không theo quy tắc.

    • dụ: "Chúng tôi thường thả rông chó vào công viên để có thể chạy nhảy."
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Chạy rông: Thể hiện sự tự do, không giới hạn.

    • dụ: "Anh ấy thích chạy rông trong rừng, nơi không ai kiểm soát."
  • Thả rông: Có nghĩa tương tự như "chạy rông", thường dùng trong ngữ cảnh nuôi thú cưng không sự giám sát.

    • dụ: "Chúng ta không nên thả rông mèo, có thể bị lạc hoặc gặp nguy hiểm."
3. Các biến thể từ liên quan:
  • Chữ rông: kiểu chữ viết to, dày rõ ràng.
  • Ngòi bút rông: ngòi bút đầu to, thường dùng để viết chữ rông hoặc tạo các nét đậm.
4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rộng: Có nghĩakhông gian lớn, thoáng đãng. Tuy nhiên, "rộng" không có nghĩa liên quan đến nước hay chữ viết.

    • dụ: "Căn phòng này rất rộng thoáng mát."
  • Thả tự do: Tương tự với "thả rông", chỉ tình trạng không bị quản lý.

    • dụ: "Chúng tôi quyết định thả tự do cho những con chim trong lồng."
5. Chú ý phân biệt:
  • Rông không nên nhầm lẫn với rộng. hai từ này âm gần giống, nhưng nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau.
Kết luận:

Từ "rông" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa mang lại.

  1. đg. Nói nước thủy triều dâng lên: Ngoài bãi nước đang rông.
  2. t. Nói lối viết chữ tròn đậm nét: Chữ rông. Ngòi bút rông. Ngòi bút đầu ngắn to, dùng để viết chữ rông.
  3. ph. Lung tung, không ràng buộc: Chạy rông; Thả rông.

Comments and discussion on the word "rông"