Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

régime

/'sækful/
Academic
Friendly

Từ "régime" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa cơ bản là "chế độ". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực được áp dụng. Dưới đây, tôi sẽ giải thích một số cách sử dụng của từ "régime" cùng với các ví dụ cụ thể.

1. Các nghĩa cơ bản của "régime":
  • Chế độ: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ này, thường dùng để chỉ các hệ thống chính trị hoặc phương pháp quản lý.

    • Ví dụ: Le régime politique de ce pays est très complexe. (Chế độ chính trị của đất nước này rất phức tạp.)
  • Chế độ ăn uống (régime alimentaire): Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, từ này chỉ các phương pháp ăn uống, có thểđể giảm cân hoặc cải thiện sức khỏe.

    • Ví dụ: Elle suit un régime strict pour perdre du poids. ( ấy theo một chế độ ăn uống nghiêm ngặt để giảm cân.)
  • Chế độ bầu cử (régime électoral): Đề cập đến các quy tắc phương pháp được sử dụng trong các cuộc bầu cử.

    • Ví dụ: Le régime électoral de ce pays favorise les partis politiques. (Chế độ bầu cử của đất nước này ủng hộ các đảng chính trị.)
2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Régime pluvial: Chế độ mưa, thường được sử dụng trong khí hậu học để chỉ các mẫu mưa trong một khu vực.

    • Ví dụ: Le régime pluvial de cette région est très variable. (Chế độ mưa của khu vực này rất thay đổi.)
  • Régime féodal: Chế độ phong kiến, chỉ hệ thống xã hội trong thời kỳ phong kiến.

    • Ví dụ: Le régime féodal a dominé l'Europe pendant des siècles. (Chế độ phong kiến đã thống trị châu Âu trong nhiều thế kỷ.)
  • Régime d'entraînement: Chế độ tập luyện, thường dùng trong thể thao để chỉ kế hoạch tập luyện.

    • Ví dụ: Il suit un régime d'entraînement intensif pour se préparer à la compétition. (Anh ấy theo một chế độ tập luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cho cuộc thi.)
3. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Système (hệ thống): Có thể dùng để chỉ các cấu trúc hoặc quy trình tổ chức.
  • Mode (cách thức): Thường nói về phương pháp hoặc cách làm.
  • Discipline (kỷ luật): Đôi khi cũng có thể dùng để chỉ chế độ trong bối cảnh tuân thủ quy tắc.
4. Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être sous régime: Nghĩa là "đang trong một chế độ nào đó", thường dùng để chỉ việc ai đó đang tuân theo một quy tắc hay phương pháp cụ thể.

    • Ví dụ: Il est sous régime alimentaire pour améliorer sa santé. (Anh ấy đang trong chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe.)
  • Régime spécial: Chế độ đặc biệt, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ các quy định hoặc quy tắc dành riêng cho một nhóm người hoặc tình huống cụ thể.

    • Ví dụ: Les employés bénéficient d'un régime spécial de congés. (Nhân viên được hưởng chế độ nghỉ phép đặc biệt.)
Kết luận:

Từ "régime" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chính trị, dinh dưỡng, khí hậu, thể thao, nhiều lĩnh vực khác.

danh từ giống đực
  1. chế độ.
    • Régime alimentaire
      chế độ ăn uống
    • Régime électoral
      chế độ bầu cử
    • Régime pluvial
      chế độ mưa
    • Régime des moussons
      chế độ gió mùa
    • Régime féodal
      chế độ phong kiến
    • Régime d'entraînement
      chế độ tập dượt
  2. (địa lý, địa chất) thuỷ chế.
    • Régime d'un fleuve
      thủy chế một con sông
  3. (cơ khí, cơ học) chế độ làm việc
    • Régime de fonctionnement/régime d'opération
      chế độ vận hành/chế độ thao tác
    • Régime de la marche à vide
      chế độ vận hành không tải
    • Régime d'emballement
      chế độ chạy lồng của động cơ (chạy quá tải)
    • Régime uniforme
      chế độ đồng đều
    • Régime d'utilisation
      chế độ sử dụng
  4. (ngôn ngữ học) bổ ngữ
  5. (thực vật học) buồng.
    • Régime de bananes
      buồng chuối

Similar Spellings

Words Containing "régime"

Comments and discussion on the word "régime"