Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

régime

/'sækful/
Academic
Friendly

Từ "régime" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp thường được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc phương pháp cụ thể một cá nhân hoặc nhóm thực hiện để đạt được một mục tiêu nào đó. Dưới đây cách giải thích chi tiết về từ này cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Régime" thường được sử dụng để chỉ một chế độ, quy định hoặc hệ thống quản lý. có thể liên quan đến chế độ ăn uống, chính trị, hoặc các phương pháp quản lý trong một tổ chức.
Các cách sử dụng:
  1. Chế độ ăn uống:

    • dụ: "She is following a strict régime to lose weight." ( ấy đang theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm cân.)
  2. Chế độ chính trị:

    • dụ: "The country is under a new régime that promotes democracy." (Quốc gia đang dưới một chế độ mới thúc đẩy dân chủ.)
  3. Hệ thống quản lý:

    • dụ: "The régime of the organization focuses on sustainability." (Chế độ của tổ chức tập trung vào sự bền vững.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Regimen: Một từ gần giống thường được dùng trong ngữ cảnh y tế để chỉ một kế hoạch điều trị hoặc chăm sóc sức khỏe cụ thể (chẳng hạn như liều thuốc).

    • dụ: "The doctor prescribed a regimen of medication." (Bác sĩ đã một chế độ thuốc.)
  • Regulatory: Liên quan đến các quy tắc hoặc quy định.

    • dụ: "The regulatory régime for food safety is very strict." (Chế độ quy định về an toàn thực phẩm rất nghiêm ngặt.)
Từ đồng nghĩa:
  • System: Hệ thống
  • Order: Trật tự, chế độ
  • Government: Chính phủ (trong bối cảnh chính trị)
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "régime," nhưng bạn có thể sử dụng "stick to a regime" để chỉ việc tuân thủ một chế độ nào đó một cách nghiêm ngặt.
    • dụ: "You need to stick to your exercise régime if you want to see results." (Bạn cần tuân thủ chế độ tập thể dục của mình nếu muốn thấy kết quả.)
Kết luận:

Từ "régime" nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. có thể chỉ một chế độ ăn uống, một hệ thống chính trị, hoặc một quy định trong một tổ chức.

danh từ
  1. bao tải (đầy)

Comments and discussion on the word "régime"