Characters remaining: 500/500
Translation

enrégimenter

Academic
Friendly

Từ "enrégimenter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "tập hợp", "tổ chức" hoặc "cho gia nhập" vào một đoàn thể, tổ chức nào đó. Từ này nguồn gốc từ quân đội, khi đề cập đến việc "phiên chế thành trung đoàn". Tuy nhiên, nghĩa của từ này đã được mở rộng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong quân đội.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Enrégimenter" có nghĩatập hợp hoặc tổ chức một nhóm người vào trong một đơn vị hoặc tổ chức nào đó. Điều này thường liên quan đến việc làm cho mọi người tuân theo một kỷ luật hoặc quy tắc chung.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Các biến thể của từ:

    • "Enrégimentement" (danh từ): quá trình hoặc hành động tổ chức vào một đơn vị.
    • "Enrégimenté" (tính từ): người đã được tổ chức vào một quân đội hoặc một đoàn thể nào đó.
  4. Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:

    • Trong nghĩa quân đội: "Enrégimenter" thường được sử dụng để nói về việc tuyển quân hoặc tổ chức quân lính.
    • Trong nghĩa xã hội hoặc chính trị: có thể dùng để chỉ việc tổ chức hay định hướng một nhóm người theo một đường lối nhất định.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Các từ gần giống: "organiser" (tổ chức), "rassembler" (tập hợp).
    • Từ đồng nghĩa: "encadrer" (hướng dẫn, quản lý), "structurer" (cấu trúc hóa).
  6. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không các thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "enrégimenter", nhưng cụm "enrégimenter les idées" có thể được dùng để chỉ việc tổ chức hoặc quy định các ý kiến theo một khuôn mẫu nhất định.
    • Cụm động từ có thể là "enrégimenter les populations" (tổ chức các tầng lớp dân cư), thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "enrégimenter", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tiêu cực nếu ám chỉ đến việc kiểm soát hoặc áp đặt tư tưởng lên một nhóm người. Hãy cân nhắc cách diễn đạt để không gây hiểu lầm.

ngoại động từ
  1. tập hợp; cho đoàn gia nhập
    • Enrégimenter dans une organisation
      tập hợp vào một tổ chức
  2. (từ , nghĩa ) phiên chế thành trung đoàn

Comments and discussion on the word "enrégimenter"