Characters remaining: 500/500
Translation

rogomme

Academic
Friendly

Từ "rogomme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Về rượu mạnh:

    • "Il a bu trop de rogomme hier soir." (Anh ấy đã uống quá nhiều rượu mạnh tối qua.)
  • Về giọng khàn:

    • "Après une soirée arrosée, il a une voix de rogomme." (Sau một buổi tối uống rượu, anh ấy giọng khàn khàn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ "rogomme" có thể liên quan đến một số từ khác như:
    • "whisky": một loại rượu mạnh phổ biến.
    • "vodka": một loại rượu trắng mạnh khác.
Từ đồng nghĩa:
  • "alcool": có nghĩa là "rượu" nói chung, nhưng không chỉ định về nồng độ hay loại rượu cụ thể.
  • "spiritueux": từ này chỉ những loại rượu mạnh, thường nồng độ cao.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng hơn, bạn có thể mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của một người sau khi uống rượu bằng cách sử dụng "rogomme" như một cách thể hiện sự bình dân hoặc hài hước.
Một số idioms hoặc phrased verbs liên quan:

Mặc dù "rogomme" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan, nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn, ví dụ:

danh từ giống đực
  1. (thân mật) rượu mạnh; rượu trắng
    • voix de rogomme
      giọng khàn khàn ( nghiện rượu)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rogomme"