Characters remaining: 500/500
Translation

rày

Academic
Friendly

Từ "rày" trong tiếng Việt có nghĩathời điểm hiện tại, tức là "bây giờ" hoặc "ngày nay". thường được sử dụng để chỉ thời gian hiện tại hoặc một khoảng thời gian gần gũi với người nói.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Thời điểm hiện tại: "rày" thường được sử dụng để chỉ ngay lúc này hoặc khoảng thời gian gần đây.

    • dụ: "Rày tôi đang học tiếng Việt." (Bây giờ tôi đang học tiếng Việt.)
  2. Thời gian tương lai gần: Đôi khi, "rày" cũng có thể được dùng để nói về khoảng thời gian sắp tới.

    • dụ: "Rày tôi sẽ đi du lịch." (Sắp tới tôi sẽ đi du lịch.)
  3. Cụm từ: "từ rày về sau" có nghĩatừ bây giờ trở đi.

    • dụ: "Từ rày về sau, tôi sẽ cố gắng học bài chăm chỉ hơn." (Từ bây giờ trở đi, tôi sẽ cố gắng học bài chăm chỉ hơn.)
Các biến thể từ gần giống
  • "nay": Từ "nay" cũng có nghĩa tương tự như "rày", dùng để chỉ thời điểm hiện tại.

    • dụ: "Nay tôi thấy mọi người rất vui vẻ." (Bây giờ tôi thấy mọi người rất vui vẻ.)
  • "bây giờ": Đây từ rất phổ biến để chỉ thời điểm hiện tại.

    • dụ: "Bây giờ thời gian để học." (Now is the time to study.)
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "nay", "bây giờ".
  • Từ liên quan: "hiện tại", "thời điểm này".
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc các bài thơ, từ "rày" có thể tạo ra âm điệu sự trang trọng hơn. - dụ: "Rày gió mai mưa, cuộc sống vẫn trôi." (Bây giờ gió, mai mưa, cuộc sống vẫn tiếp diễn.)

Chú ý

Mặc dù "rày", "nay" "bây giờ" có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng "rày" có thể mang tính cổ điển thường thấy trong thơ ca hoặc văn viết trang trọng hơn. Trong khi đó, "bây giờ" từ thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày.

  1. dt., đphg Nay: từ rày về sau rày gió mai mưa.

Comments and discussion on the word "rày"