Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rudement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) thô bạo, (một cách) nghiêm khắc
    • Traiter quelqu'un rudement
      đối xử thô bạo với ai
  • dữ, nặng nền; mạnh
    • Frapper rudement
      đánh dữ
    • être rudement éprouvé
      bị thử thách nặng nề
  • (thân mật) rất, hết sức
    • C'est rudement bien
      rất tốt, rất hay
Related search result for "rudement"
Comments and discussion on the word "rudement"