Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • perdre
    • Mất tiền
      perdre de l'argent
    • Mất chỗ
      perdre sa place
    • Mất một cánh tay
      perdre un bras
    • Mất thì giờ
      perdre son temps
  • mourir; être décédé
    • Cha tôi đã mất
      mon père est décédé
  • couter; prendre; exiger
    • Mua quyển sách này mất một trăm đồng frăng
      l'achat de ce livre coûte cent dongs
    • Chuyến đi mất ba ngày
      le voyage a pris trois jour
  • (particule finale exprimant une perte , une déperdition , une fin... ; ne se traduisant pas)
    • Cái đồng hồ của tôi người ta đã lấy mất
      on m'a enlevé ma montre
    • Nó đã biến mất
      il a disparu
    • Cục nước đá đã tan mất
      le morceau de glace a fondu
    • Mất ăn mất ngủ
      perdre le boire et le manger
    • mất cả chì lẫn chài
      perdre capital et intérêts ; perdre le tout
    • mất mặn mất nhạt
      rudement ; sans ménagement
Related search result for "mất"
Comments and discussion on the word "mất"