version="1.0"?>
- perdre
- Mất tiền
perdre de l'argent
- Mất một cánh tay
perdre un bras
- Mất thì giờ
perdre son temps
- mourir; être décédé
- Cha tôi đã mất
mon père est décédé
- couter; prendre; exiger
- Mua quyển sách này mất một trăm đồng frăng
l'achat de ce livre coûte cent dongs
- Chuyến đi mất ba ngày
le voyage a pris trois jour
- (particule finale exprimant une perte , une déperdition , une fin... ; ne se traduisant pas)
- Cái đồng hồ của tôi người ta đã lấy mất
on m'a enlevé ma montre
- Nó đã biến mất
il a disparu
- Cục nước đá đã tan mất
le morceau de glace a fondu
- Mất ăn mất ngủ
perdre le boire et le manger
- mất cả chì lẫn chài
perdre capital et intérêts ; perdre le tout
- mất mặn mất nhạt
rudement ; sans ménagement