Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
rudiment
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khái niệm cơ sở, kiến thức sơ đẳng
    • Les rudiments d'une science
      khái niệm cơ sở của một khoa học
    • Elaborer les rudiments d'une théorie
      thảo ra các khái niệm cơ sở của một học thuyết
  • (sinh vật học) cơ quan thô sơ; bộ phận thô sơ
Related search result for "rudiment"
Comments and discussion on the word "rudiment"