Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rosser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) cho một trận, đánh đòn
    • Rosser un insolent
      cho tên hỗn láo một trận
  • đánh bại
Related search result for "rosser"
Comments and discussion on the word "rosser"