French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chải
- Brosser son chapeau
chải mũ
- Brosser quelqu'un
chải quần áo cho ai
- vẽ, phác
- Brosser une toile
vẽ một bức tranh
- Brosser un tableau de la situation
(nghĩa bóng) phác ra một bức tranh về tình hình
- (thể dục thể thao) đập xoáy (quả bóng)
nội động từ
- (săn bắn) luồn qua bãi cây