Jump to user comments
danh từ giống cái
- dây đu tay (trong xe ô tô)
- cái nâng vú, cái xu chiêng (ở Ca-na-đa)
- (số nhiều) dây đeo (ba lô...)
- être en brassière
(từ cũ, nghĩa cũ) bó tay, không làm gì được
- tenir quelqu'un en brassière
(từ cũ, nghĩa cũ) câu thúc ai