Characters remaining: 500/500
Translation

rosière

Academic
Friendly

Từ "rosière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thiếu nữ đức hạnh". Từ này xuất phát từ "rose" (hoa hồng), biểu thị hình ảnh của một cô gái trong sáng, thuần khiết đáng trân trọng. Trong một số địa phương, những cô gái này còn được tặng thưởng vòng hoa hồng như một dấu hiệu của sự công nhận về phẩm hạnh đức độ.

Phân tích từ "rosière"
  1. Định nghĩa:

    • "Rosières" ám chỉ những thiếu nữ phẩm hạnh tốt, thường liên quan đến truyền thống văn hóa các lễ hội địa phương. Họ thường được tôn vinh trong các sự kiện như lễ hội hay các buổi lễ tôn vinh sự trong sạch đức hạnh.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: « Elle est considérée comme une rosière dans son village. » ( ấy được coi là một thiếu nữ đức hạnh trong làng của mình.)
    • Câu nâng cao: « Dans certaines traditions, la rosière est choisie chaque année pour représenter l'honneur et la vertu de la communauté. » (Trong một số truyền thống, thiếu nữ đức hạnh được chọn mỗi năm để đại diện cho danh dự đức hạnh của cộng đồng.)
  3. Các biến thể của từ:

    • Từ "rosière" không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các tính từ để mô tả như "jeune rosière" (thiếu nữ đức hạnh trẻ tuổi) hoặc "vénérable rosière" (thiếu nữ đức hạnh được kính trọng).
  4. Từ gần giống:

    • "Dame" (, ) – dùng để chỉ người phụ nữ nói chung không nhất thiết phải phẩm hạnh đặc biệt.
    • "Femme vertueuse" (người phụ nữ đức hạnh) – chỉ những phụ nữ phẩm hạnh tốt, nhưng không nhất thiết phảithiếu nữ.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Fille vertueuse" (cô gái đức hạnh) – diễn tả một cô gái phẩm chất tốt.
    • "Chaste" (trong sạch) – mô tả sự trong sạch về mặt đạo đức.
  6. Idioms cụm từ:

    • "Être une rose parmi les épines" (Là một bông hoa giữa những chiếc gai) – chỉ một người tốt bụng, nết na giữa những người xung quanh không tốt đẹp.
  7. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, hình ảnh của "rosière" thường được sử dụng để thể hiệntưởng về sự thuần khiết giá trị đạo đức.
    • "Les rosières sont souvent représentées dans des œuvres artistiques comme des symboles de la beauté intemporelle." (Những thiếu nữ đức hạnh thường được thể hiện trong các tác phẩm nghệ thuật như những biểu tượng của vẻ đẹp vượt thời gian.)
danh từ giống cái
  1. thiếu nữ đức hạnh (ở một số địa phương được tặng thưởng vòng hoa hồng)
  2. (từ , nghĩa ) cô gái nết na
  3. như bouvière

Comments and discussion on the word "rosière"