Characters remaining: 500/500
Translation

rizière

Academic
Friendly

Từ "rizière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "ruộng lúa". Đâymột từ rất đặc trưng trong văn hóa nông nghiệp, đặc biệt là ở các vùng truyền thống trồng lúa như Việt Nam hay các nước châu Á khác.

Định Nghĩa:
  • Rizière (danh từ giống cái): Ruộng lúa, là một khu vực đất được chuẩn bị chăm sóc để trồng lúa.
Ví Dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La rizière est pleine d'eau." (Ruộng lúa đầy nước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les agriculteurs travaillent dur dans la rizière pendant la saison des récoltes." (Những người nông dân làm việc chăm chỉ trên ruộng lúa trong mùa thu hoạch.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác:
  • "Rizières" là dạng số nhiều của "rizière".
    • Ví dụ: "Les rizières verdoyantes attirent de nombreux touristes." (Những ruộng lúa xanh tươi thu hút nhiều du khách.)
Các Từ Gần Giống:
  • Champ: Có nghĩa là "cánh đồng", nhưng không nhất thiết phảiruộng lúa, có thểcánh đồng trồng các loại cây khác.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Paddy field (tiếng Anh): Từ này cũng chỉ về ruộng lúa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Idioms Phrased Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay cách diễn đạt đặc biệt nào liên quan đến "rizière" giống như các thành ngữ phổ biến. Tuy nhiên, có thể dùng từ "rizières" trong các cụm từ để diễn tả cảnh quan nông thôn, chẳng hạn như "paysage de rizières" (cảnh quan ruộng lúa).
Chú Ý Khi Sử Dụng:
  • Khi nói về "rizière", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được liên kết với các hoạt động nông nghiệp, văn hóa, phong cảnh đặc trưng của các vùng nông thôn.
danh từ giống cái
  1. ruộng lúa

Comments and discussion on the word "rizière"