Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rosir
Jump to user comments
nội động từ
  • hồng lên, ửng hồng
    • Ses joues rosissent à vue d'oeil
      má cô ta ửng hồng trông thấy
ngoại động từ
  • làm cho hồng lên
    • Le soleil couchant rosit les nuages
      mặt trời tà làm cho những đám mây hồng lên
Related search result for "rosir"
Comments and discussion on the word "rosir"