Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chi phối
    • Lois qui régissent le mouvement des astres
      quy luật chi phối sự chuyển động của tinh tú
    • Conjonction qui régit le subjonctif
      liên từ chi phối lối liên tiếp
  • quản lý, cai trị
    • Régir des biens
      quản lý tài sản
    • Régir une province
      cai trị một tỉnh
Related search result for "régir"
Comments and discussion on the word "régir"