Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
roofer
/'ru:fə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ lợp nhà
  • (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)
Related search result for "roofer"
Comments and discussion on the word "roofer"