Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
river
/'rivə/
Jump to user comments
danh từ
  • dòng sông
    • to sail up the river
      đi thuyền ngược dòng sông
    • to sail down the river
      đi thuyền xuôi dòng sông
  • dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
    • a river of blood
      máu chảy lai láng
  • (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
    • to cross the river
      qua sông; (nghĩa bóng) chết
  • (định ngữ) (thuộc) sông
    • river port
      cảng sông
IDIOMS
  • to sell down river
    • (xem) sell
Related search result for "river"
Comments and discussion on the word "river"