Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
robbery
/'rɔbəri/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm
    • a highway robbery
      một vụ cướp đường
  • sự bán giá cắt cổ
IDIOMS
  • dayligh robbery
    • sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn
Related search result for "robbery"
Comments and discussion on the word "robbery"