Jump to user comments
ngoại động từ
- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại
- to resume one's spirits
lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
- to resume a territory
chiếm lại một lãnh thổ
- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
- to resume work
lại tiếp tục công việc
- tóm tắt lại, nêu điểm chính