English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ
- to reassume a look of innocence
lại giả vờ ra vẻ vô tội
- lại đảm đương, lại đảm nhiệm
- to reassume the responsibilities
lại nhận trách nhiệm
- to reassume a duty
lại đảm đương nhiệm vụ
- lại nắm lấy, lại chiếm lấy
- to reassume authority
lại nắm lấy quyền hành
- lại cho rằng, lại giả sử rằng
- to reassume that this is true
lại cho rằng điều ấy đúng