Jump to user comments
danh từ
- sự nghiên cứu
- to be engaged in research work
đi vào công tác nghiên cứu
- to cary out a research into something
tiến hành nghiên cứu vấn đề gì
nội động từ
- nghiên cứu
- to research into the causes of cancer
người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư