Characters remaining: 500/500
Translation

enquiry

/in'kwaiəri/
Academic
Friendly

Từ "enquiry" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự điều tra," "sự thẩm tra," hoặc "sự hỏi câu hỏi." Đây một từ thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn cần tìm hiểu thông tin hoặc kiểm tra một vấn đề nào đó.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự điều tra (Investigation):

    • dụ: The police launched an enquiry into the missing person case. (Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra về vụ mất tích của người đó.)
  2. Sự hỏi câu hỏi (Questioning):

    • dụ: She made an enquiry about the job opening at the company. ( ấy đã hỏi về vị trí tuyển dụng tại công ty.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Enquiry vs. Inquiry:
    • Anh, "enquiry" thường được sử dụng để chỉ sự hỏi thông tin thông thường, trong khi "inquiry" thường chỉ sự điều tra chính thức hơn, như trong các cuộc điều tra pháp hoặc điều tra khoa học.
    • dụ: He submitted an inquiry to the university about the admission process. (Anh ấy đã gửi một yêu cầu hỏi đến trường đại học về quy trình nhập học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Question: Câu hỏi, sự hỏi.

    • dụ: I have a question about the assignment. (Tôi một câu hỏi về bài tập.)
  • Investigation: Sự điều tra, sự nghiên cứu sâu.

    • dụ: The investigation revealed new evidence. (Cuộc điều tra đã tiết lộ bằng chứng mới.)
Idioms Phrasal Verb:
  • Make an enquiry: Thực hiện một cuộc hỏi thông tin.
    • dụ: I need to make an enquiry about the train schedule. (Tôi cần hỏi thông tin về lịch trình tàu hỏa.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức hoặc trong các bối cảnh pháp , bạn có thể thấy "enquiry" được sử dụng để chỉ các cuộc điều tra sâu hơn hoặc các cuộc hỏi thông tin liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng.
  • dụ: The government has initiated a public enquiry into the corruption allegations. (Chính phủ đã khởi xướng một cuộc điều tra công khai về các cáo buộc tham nhũng.)
Kết luận:

Từ "enquiry" rất hữu ích trong việc diễn đạt các tình huống liên quan đến việc tìm kiếm thông tin hoặc điều tra một vấn đề.

danh từ
  1. sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi
  2. câu hỏi

Comments and discussion on the word "enquiry"