Characters remaining: 500/500
Translation

reposé

Academic
Friendly

Từ "reposé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "được nghỉ ngơi", "được thư giãn" hoặc "sảng khoái". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của con người sau khi đã nghỉ ngơi, không còn mệt mỏi dường như đã lấy lại được sức lực.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Esprit reposé: tâm trí được thư giãn, bình tĩnh.
    • Teint reposé: nước da tươi tắn, thể hiện rằng người đó đã nghỉ ngơi đủ không còn dấu hiệu mệt mỏi.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • À tête reposée: với tâm trí thoải mái, ý chỉ khi bạn đưa ra quyết định sau khi đã xem xét kỹ lưỡng không bị áp lực.
    • Prendre une décision à tête reposée: quyết định suy nghĩ chín chắn, tức là đưa ra quyết định khi bạn hoàn toàn bình tĩnh không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay áp lực bên ngoài.
Các biến thể của từ "reposé":
  • Reposer: động từ gốc, có nghĩa là "nghỉ ngơi", "để lại".
  • Repos: danh từ, có nghĩa là "nghỉ ngơi".
  • Repose: có thểdanh từ hoặc động từ (trong một số ngữ cảnh), mang nghĩa tương tự về sự nghỉ ngơi.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Détendu: thư giãn, không căng thẳng.
  • Calme: bình tĩnh, yên lặng.
  • Relaxé: cũng mang nghĩa thư giãn, thích hợp để mô tả một người không căng thẳng.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Être sur les rotules: nghĩa là "mệt mỏi", "gần như kiệt sức" (khi bạn không được nghỉ ngơi đủ).
  • Avoir besoin de repos: nghĩa là "cần nghỉ ngơi".
Ví dụ sử dụng:
  1. Après une longue journée de travail, je me sens reposé.
    (Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy được nghỉ ngơi.)

  2. Elle a pris une décision à tête reposée.
    ( ấy đã đưa ra quyết định một cách chín chắn.)

  3. Il faut dormir suffisamment pour avoir un teint reposé.
    (Bạn cần ngủ đủ giấc để làn da tươi tắn.)

Tóm lại:

Từ "reposé" không chỉ đơn thuầnnghỉ ngơi mà còn mang đến cảm giác bình tĩnh sảng khoái.

tính từ
  1. trở lại bình tĩnh
    • Esprit reposé
      tâm trở lại bình tĩnh
  2. tươi tắn
    • Teint reposé
      nước da tươi tắn
    • à tête reposér
      suy nghĩ chín chắn
    • Prendre une décision à tête reposée
      quyết định suy nghĩ chín chắn

Comments and discussion on the word "reposé"