Characters remaining: 500/500
Translation

râpes

Academic
Friendly

Từ "râpes" trong tiếng Phápdanh từ giống cái số nhiều, nguồn gốc từ từ "râpe", có nghĩa là "đường nẻ" hoặc "vết nứt". Trong ngữ cảnh thú y học, từ này thường dùng để chỉ những vết nứt hoặc đường nẻ trên đầu gối của ngựa, có thể do chấn thương hoặc do môi trường.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Râpe" (số ít) có nghĩa là "đường nẻ" hoặc "vết nứt" (trong ngữ cảnh thú y học, thườngliên quan đến ngựa).
    • "Râpes" là dạng số nhiều của từ này, dùng để chỉ nhiều vết nứt hoặc đường nẻ.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong một câu đơn giản:
  3. Biến thể của từ:

    • "Râpe" (số ít): dùng để chỉ một vết nứt.
    • "Râpes" (số nhiều): dùng để chỉ nhiều vết nứt.
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Chấn thương: "blessure" (vết thương) có thể được dùng trong một số ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe của động vật.
    • Rách: "déchirure" cũng có thể chỉ những vết nứt hoặc rách, nhưng thường dùng cho vết thương, không chỉ riêng cho ngựa.
  5. Idioms cụm động từ: Hiện tại không idiom hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "râpes", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh thú y hoặc chẩn đoán sức khỏe cho động vật.

Ví dụ nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thú y: "Le vétérinaire a recommandé un traitement pour les râpes des chevaux, afin de prévenir des infections." (Bác sĩ thú y đã khuyến nghị một phương pháp điều trị cho các đường nẻ của ngựa, nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng.)
Kết luận:

Khi học từ "râpes", bạn nên nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thú y liên quan đến sức khỏe của ngựa.

danh từ giống cái số nhiều
  1. (thú y học) đường nẻ đầu gối (ngựa)

Comments and discussion on the word "râpes"