Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rabais
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bớt giá, sự hạ giá
    • Vendre au rabais
      bán hạ giá
  • (thủy lợi) sự rút nước (sau cơn lũ)
    • maison de rabais
      nhà hàng bán hạ giá
    • travail au rabais
      (thân mật) công việc trả rẻ tiền
Related search result for "rabais"
Comments and discussion on the word "rabais"