Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
renegade
/'renigeid/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
nội động từ
  • phản bội (phản đảng, phản đạo)
Related words
Related search result for "renegade"
Comments and discussion on the word "renegade"