Từ "turncoat" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "kẻ phản bội" hoặc "kẻ phản đảng". Từ này được sử dụng để chỉ những người thay đổi lập trường hoặc trung thành với một nhóm, tổ chức, hoặc lý tưởng nào đó để ủng hộ một bên đối thủ, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"In the political arena, a turncoat can lose the trust of their constituents, making it difficult to win future elections."
(Trong lĩnh vực chính trị, một kẻ phản bội có thể mất niềm tin từ cử tri của họ, khiến việc giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử sau này trở nên khó khăn.)
Biến thể của từ:
Turncoatism: Danh từ chỉ hành động hoặc tình trạng của việc trở thành kẻ phản bội.
Turncoats: Số nhiều của "turncoat", dùng để chỉ nhiều kẻ phản bội.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cách sử dụng trong thành ngữ và cụm động từ:
"To turn one's back on someone": Quay lưng lại với ai đó, nghĩa là từ bỏ hoặc không ủng hộ người đó nữa.
"Backstabber": Kẻ phản bội, thường chỉ những người lén lút phản bội bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Lưu ý:
"Turncoat" thường mang nghĩa tiêu cực và được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích hoặc phê phán.
Nên phân biệt giữa "turncoat" và "traitor". "Turncoat" thường chỉ sự phản bội trong một nhóm nhỏ hơn (như trong một trận chiến hay một tổ chức), trong khi "traitor" có thể chỉ sự phản bội lớn hơn, như phản bội quốc gia.