Characters remaining: 500/500
Translation

recreant

/'rekriənt/
Academic
Friendly

Từ "recreant" nguồn gốc từ tiếng Latin được sử dụng chủ yếu trong văn học. Từ này hai nghĩa chính:

Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Recreancy: Danh từ này dạng danh từ của "recreant", dùng để chỉ hành động hay trạng thái của việc hèn nhát hoặc phản bội.

    • dụ: "His recreancy during the crisis shocked everyone." (Sự hèn nhát của anh ta trong cuộc khủng hoảng đã làm mọi người sốc.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Coward: Kẻ hèn nhát.
  • Traitor: Kẻ phản bội.
  • Deserter: Kẻ bỏ trốn, thường dùng trong bối cảnh quân đội.
Cụm từ thành ngữ (idioms):
  • Turn tail: Bỏ chạy, rút lui trong tình thế khó khăn (cũng có nghĩa gần giống với "recreant").
  • Run away from one's responsibilities: Trốn tránh trách nhiệm.
Lưu ý:

"Recreant" từ tính chất văn học không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể gặp trong các tác phẩm cổ điển hoặc trong ngữ cảnh trang trọng.

tính từ
  1. (thơ ca) hèn nhát
  2. phản bội
danh từ
  1. (thơ ca) kẻ hèn nhát
  2. kẻ phản bội

Comments and discussion on the word "recreant"