Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rascality
/rɑ:s'kæliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả
  • hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả
Related search result for "rascality"
Comments and discussion on the word "rascality"