Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
regality
/ri'gæliti/
Jump to user comments
danh từ
  • địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua
  • vương quốc
  • đặc quyền của nhà vua
Related search result for "regality"
Comments and discussion on the word "regality"