Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rướn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Vươn cao lên: Rướn cổ nhìn qua vai người đứng trước. 2. Nói trẻ mới đẻ cong người lên, có khi như quằn quại.
Related search result for
"rướn"
Words pronounced/spelled similarly to
"rướn"
:
ra ơn
ran
ràn
rán
rạn
răn
rằn
rắn
Rắn Hán
rặn
more...
Words contain
"rướn"
:
Đêm uống rượu trong trướng
bành trướng
cổ trướng
dưới trướng
hổ trướng
rướn
trướng
trướng bình
Trướng hùm
trướng hùm
more...
Comments and discussion on the word
"rướn"