Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rùa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Động vật thuộc lớp bò sát, có mai bảo vệ cơ thể, di chuyển chậm chạp. Chậm như rùa.
Related search result for "rùa"
Comments and discussion on the word "rùa"