Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rên
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1.Cg. Rên rẩm. Kêu khừ khừ khi đau ốm : Sốt rét, rên suốt đêm. 2. Than phiền, kêu ca : Mới thiếu thốn một ít đã rên.
Related search result for
"rên"
Words pronounced/spelled similarly to
"rên"
:
ran
ràn
rán
rạn
răn
rằn
rắn
rặn
rân
rấn
more...
Words contain
"rên"
:
bề trên
Hoa Tử vi trên ao Phượng Hoàng
kể trên
nhà trên
rên
rên rẩm
rên rỉ
rên siết
rên xiết
tay trên
more...
Words contain
"rên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
rên
rên rỉ
rên siết
khừ khừ
rên rẩm
rên xiết
lim dim
Trang Tích
bi ai
Comments and discussion on the word
"rên"