Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

quỉ

Academic
Friendly

Từ "quỉ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "quỉ" cùng với dụ minh họa.

Định nghĩa:
  1. Quái vật dữ tợn do mê tín tưởng tượng ra: Trong văn hóa dân gian, "quỉ" thường được hiểu như một sinh vật huyền bí, không thật, được tưởng tượng ra để giải thích những hiện tượng bí ẩn hoặc những điều xấu xảy ra. dụ: " đế quốc như bầy quỉ sống" (Tố Hữu) – ở đây, "quỉ" được dùng để chỉ những kẻ xấu xa, độc ác.

  2. Kẻ xấu xa: "Quỉ" cũng có thể dùng để chỉ những người hành động xấu, gian trá. dụ: "Tên quỉ dâm dục" – trong trường hợp này, từ "quỉ" chỉ một người hành vi đê hèn, không đạo đức.

  3. Tính từ chỉ sự xấu xa, dữ dội: Từ "quỉ" còn được dùng như một tính từ để miêu tả điều đó xấu xa hoặc dữ dội. dụ: "Bệnh đã thuốc tiên" có thể hiểu bệnh này rất khó chữa, như một loại "quỉ" không thể tiêu diệt.

Các biến thể từ liên quan:
  • Quỉ sứ: một thuật ngữ dùng để chỉ những kẻ xấu xa, ác độc.
  • Quỉ thần: Thường dùng để chỉ những vị thần xấu, hoặc những linh hồn không tốt trong tín ngưỡng dân gian.
  • Quỉ dữ: Chỉ những loại quỉ ác, gây hại cho người khác, như trong các câu chuyện cổ tích hay truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa:
  • Ma: Cũng chỉ về những linh hồn hoặc sinh vật huyền bí, thường mang nghĩa xấu.
  • Ác quỉ: Đặc biệt nhấn mạnh đến bản chất độc ác.
dụ sử dụng:
  • Trong văn hóa: "Người ta thường sợ hãi những câu chuyện về quỉ vào ban đêm."
  • Trong đời sống: "Khi nghe tin xấu, tôi cảm thấy như một con quỉ đang quấy rối tâm trí mình."
  • Trong nghệ thuật: "Nhiều tác phẩm văn học phản ánh sự đấu tranh giữa con người quỉ dữ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Anh ta một kẻ quỉ quyệt, luôn tìm cách lừa gạt người khác." – ở đây, từ "quỉ" thể hiện sự xảo quyệt, tinh ranh.
  • "Trong các tác phẩm văn học cổ điển, quỉ thường được miêu tả những sinh vật sức mạnh siêu nhiên." – sử dụng từ "quỉ" để chỉ những nhân vật trong văn hóa dân gian.
Kết luận:

Từ "quỉ" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt. Tùy thuộc vào ngữ cảnh từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau, từ một sinh vật huyền bí cho đến chỉ những kẻ xấu, xảo quyệt.

  1. dt 1. Quái vật dữ tợn do mê tín tưởng tượng ra: đế quốc như bầy quỉ sống (Tố-hữu). 2. Kẻ xấu xa: Tên quỉ dâm dục.
  2. tt Xấu xa; Dữ dội: Bệnh đã thuốc tiên (tng).

Comments and discussion on the word "quỉ"