Từ "quỉ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "quỉ" cùng với ví dụ minh họa.
Quái vật dữ tợn do mê tín tưởng tượng ra: Trong văn hóa dân gian, "quỉ" thường được hiểu như một sinh vật huyền bí, không có thật, được tưởng tượng ra để giải thích những hiện tượng bí ẩn hoặc những điều xấu xảy ra. Ví dụ: "Lũ đế quốc như bầy quỉ sống" (Tố Hữu) – ở đây, "quỉ" được dùng để chỉ những kẻ xấu xa, độc ác.
Kẻ xấu xa: "Quỉ" cũng có thể dùng để chỉ những người có hành động xấu, gian trá. Ví dụ: "Tên quỉ dâm dục" – trong trường hợp này, từ "quỉ" chỉ một người có hành vi đê hèn, không đạo đức.
Tính từ chỉ sự xấu xa, dữ dội: Từ "quỉ" còn được dùng như một tính từ để miêu tả điều gì đó xấu xa hoặc dữ dội. Ví dụ: "Bệnh đã có thuốc tiên" có thể hiểu là bệnh này rất khó chữa, như một loại "quỉ" không thể tiêu diệt.
Từ "quỉ" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau, từ một sinh vật huyền bí cho đến chỉ những kẻ xấu, xảo quyệt.